nankeen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌnæn.ˈkin/

Danh từ[sửa]

nankeen /ˌnæn.ˈkin/

  1. Vải trúc bâu Nam kinh.
  2. (Số nhiều) Quần trúc bâu Nam kinh.
  3. Màu vàng nhạt.

Tham khảo[sửa]