Bước tới nội dung

trúc bâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuk˧˥ ɓəw˧˧tʂṵk˩˧ ɓəw˧˥tʂuk˧˥ ɓəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuk˩˩ ɓəw˧˥tʂṵk˩˧ ɓəw˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

trúc bâu

  1. Thứ vải trắng mịn, khổ rộng.
    Quần trúc bâu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]