nar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]nar
- Phương ngữ.
- Gần hơn.
Tham khảo
[sửa]- "nar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Khasi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]nar
- sắt.
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Danh từ
[sửa]nar
Tiếng Temiar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]nar
- hai.
Tham khảo
[sửa]- Tiếng Temiar tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Khasi
- Mục từ tiếng Khasi có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Khasi
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Danh từ tiếng M'Nông Trung
- tiếng M'Nông Trung terms in nonstandard scripts
- tiếng M'Nông Trung entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Temiar
- Mục từ tiếng Temiar có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Temiar
- tiếng Temiar terms in nonstandard scripts
- tiếng Temiar entries with incorrect language header