Bước tới nội dung

nar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
nar

Danh từ

[sửa]

nar

  1. Phương ngữ.
  2. Gần hơn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khasi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nar

  1. sắt.

Tiếng M'Nông Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

nar

  1. mặt trời.
    Đồng nghĩa: măt nar
  2. ngày.

Tiếng Semai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

nar

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Temiar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

nar

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]