naturalise
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]naturalise ngoại động từ
- Tự nhiên hoá.
- Nhập tịch (từ, phong tục... ).
- many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language — nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
- Làm hợp thuỷ thổ (cây, vật).
Động từ
[sửa]naturalise nội động từ
- Hợp thuỷ thổ (cây, vật).
- Nghiên cứu tự nhiên học.
Tham khảo
[sửa]- "naturalise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)