Bước tới nội dung

naturalise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

naturalise ngoại động từ

  1. Tự nhiên hoá.
  2. Nhập tịch (từ, phong tục... ).
    many Chinese words have been naturalized in the Vietnamese language — nhiều từ Hán được nhập tịch vào tiếng Việt
  3. Làm hợp thuỷ thổ (cây, vật).

Động từ

[sửa]

naturalise nội động từ

  1. Hợp thuỷ thổ (cây, vật).
  2. Nghiên cứu tự nhiên học.

Tham khảo

[sửa]