nay kính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naj˧˧ kïŋ˧˥naj˧˥ kḭ̈n˩˧naj˧˧ kɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naj˧˥ kïŋ˩˩naj˧˥˧ kḭ̈ŋ˩˧

Danh từ[sửa]

nay kính

  1. Trân trọng, chân thành dùng trong thư từ.