ngày rằm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̤j˨˩ za̤m˨˩ŋaj˧˧ ʐam˧˧ŋaj˨˩ ɹam˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaj˧˧ ɹam˧˧

Định nghĩa[sửa]

ngày rằm

  1. Ngày.
  2. Mỗi tháng âm lịch.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]