ngóc ngách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋawk˧˥ ŋajk˧˥ŋa̰wk˩˧ ŋa̰t˩˧ŋawk˧˥ ŋat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋawk˩˩ ŋajk˩˩ŋa̰wk˩˧ ŋa̰jk˩˧

Danh từ[sửa]

ngóc ngách

  1. Đường nhỏ hẹpkhuất nẻo.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]