ngô đồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋo˧˧ ɗə̤wŋ˨˩ŋo˧˥ ɗəwŋ˧˧ŋo˧˧ ɗəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋo˧˥ ɗəwŋ˧˧ŋo˧˥˧ ɗəwŋ˧˧

Định nghĩa[sửa]

ngô đồng

  1. Loài cây to, gỗ nhẹ, thường dùng làm đàn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]