Bước tới nội dung

ngũ giác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
ngũ giác

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋuʔu˧˥ zaːk˧˥ŋu˧˩˨ ja̰ːk˩˧ŋu˨˩˦ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋṵ˩˧ ɟaːk˩˩ŋu˧˩ ɟaːk˩˩ŋṵ˨˨ ɟa̰ːk˩˧

Danh từ

[sửa]

ngũgiác

  1. đa giácnăm góc, năm cạnh

Từ dẫn xuất

[sửa]