Bước tới nội dung

ngấc đầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋək˧˥ ɗə̤w˨˩ŋə̰k˩˧ ɗəw˧˧ŋək˧˥ ɗəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋək˩˩ ɗəw˧˧ŋə̰k˩˧ ɗəw˧˧

Động từ

[sửa]

ngấc đầu

  1. Trỗi dậy.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]