Bước tới nội dung

ngọc tím

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ʔwk˨˩ tim˧˥ŋa̰wk˨˨ tḭm˩˧ŋawk˨˩˨ tim˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋawk˨˨ tim˩˩ŋa̰wk˨˨ tim˩˩ŋa̰wk˨˨ tḭm˩˧

Định nghĩa

[sửa]

ngọc tím

  1. (Địa lý học) Thạch anh màu tím và là một thứ đá quí.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]