ngồi phệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋo̤j˨˩ fḛʔt˨˩ŋoj˧˧ fḛt˨˨ŋoj˨˩ fəːt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋoj˧˧ fet˨˨ŋoj˧˧ fḛt˨˨

Động từ[sửa]

ngồi phệt

  1. Như ngồi bệt

Tham khảo[sửa]