Bước tới nội dung

ngang mặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋaːŋ˧˧ ma̰ʔt˨˩ŋaːŋ˧˥ ma̰k˨˨ŋaːŋ˧˧ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːŋ˧˥ mat˨˨ŋaːŋ˧˥ ma̰t˨˨ŋaːŋ˧˥˧ ma̰t˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ngang mặt

  1. Đối diện với nhau; trước mặt nhau.
    Ngồi ngang mặt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]