nghìn dặm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋi̤n˨˩ za̰ʔm˨˩ | ŋin˧˧ ja̰m˨˨ | ŋɨn˨˩ jam˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋin˧˧ ɟam˨˨ | ŋin˧˧ ɟa̰m˨˨ |
Phó từ
[sửa]nghìn dặm
- Rất xa.
- Con đường nghìn dặm.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nghìn dặm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)