Bước tới nội dung

nghĩa dũng quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiʔiə˧˥ zuʔuŋ˧˥ kwən˧˧ŋiə˧˩˨ juŋ˧˩˨ kwəŋ˧˥ŋiə˨˩˦ juŋ˨˩˦ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋḭə˩˧ ɟṵŋ˩˧ kwən˧˥ŋiə˧˩ ɟuŋ˧˩ kwən˧˥ŋḭə˨˨ ɟṵŋ˨˨ kwən˧˥˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]