Bước tới nội dung

nghịch đảo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋḭ̈ʔk˨˩ ɗa̰ːw˧˩˧ŋḭ̈t˨˨ ɗaːw˧˩˨ŋɨt˨˩˨ ɗaːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋïk˨˨ ɗaːw˧˩ŋḭ̈k˨˨ ɗaːw˧˩ŋḭ̈k˨˨ ɗa̰ːʔw˧˩

Định nghĩa

[sửa]

nghịch đảo

  1. Hai số có tích bằng 1 là hai số nghịch đảo của nhau.
    3 và 1/3 là hai số nghịch đảo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]