Bước tới nội dung

ngoạch ngoạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwa̰ʔjk˨˩ ŋwa̰ːʔk˨˩ŋwa̰t˨˨ ŋwa̰ːk˨˨ŋwat˨˩˨ ŋwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwak˨˨ ŋwak˨˨ŋwa̰k˨˨ ŋwa̰k˨˨

Xem thêm

[sửa]
  1. Viết ngoạch ngoạc chẳng ra chữ gì cả.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]