Bước tới nội dung

ngoe ngoe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwɛ˧˧ ŋwɛ˧˧ŋwɛ˧˥ ŋwɛ˧˥ŋwɛ˧˧ ŋwɛ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwɛ˧˥ ŋwɛ˧˥ŋwɛ˧˥˧ ŋwɛ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
  1. Trẻ con khóc ngoe ngoe.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]