Bước tới nội dung

ngong ngóng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋawŋ˧˧ ŋawŋ˧˥ŋawŋ˧˥ ŋa̰wŋ˩˧ŋawŋ˧˧ ŋawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋawŋ˧˥ ŋawŋ˩˩ŋawŋ˧˥˧ ŋa̰wŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ngong ngóng

  1. Đợi chờ, mong mỏi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]