Bước tới nội dung

nguỵ kế

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwḭʔ˨˩ ke˧˥ŋwḭ˨˨ kḛ˩˧ŋwi˨˩˨ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwi˨˨ ke˩˩ŋwḭ˨˨ ke˩˩ŋwḭ˨˨ kḛ˩˧

Định nghĩa

[sửa]

nguỵ kế

  1. Mưu gian dối.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]