Bước tới nội dung

nguyên lão viện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ laʔaw˧˥ viə̰ʔn˨˩ŋwiəŋ˧˥ laːw˧˩˨ jiə̰ŋ˨˨ŋwiəŋ˧˧ laːw˨˩˦ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ la̰ːw˩˧ viən˨˨ŋwiən˧˥ laːw˧˩ viə̰n˨˨ŋwiən˧˥˧ la̰ːw˨˨ viə̰n˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nguyên lão viện

  1. Thượng nghị viện của một số nước tư bản.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]