ngưu tất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiw˧˧ tət˧˥ŋɨw˧˥ tə̰k˩˧ŋɨw˧˧ tək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨw˧˥ tət˩˩ŋɨw˧˥˧ tə̰t˩˧

Định nghĩa[sửa]

ngưu tất

  1. Rễ một loài cây thuộc họ rau giền, dùng làm thuốc.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]