ngạo nghễ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ːʔw˨˩ ŋeʔe˧˥ŋa̰ːw˨˨ ŋe˧˩˨ŋaːw˨˩˨ ŋe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaːw˨˨ ŋḛ˩˧ŋa̰ːw˨˨ ŋe˧˩ŋa̰ːw˨˨ ŋḛ˨˨

Tính từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Tỏ ra không chút sợ sệt, mà coi thường, bất chấp tất cả.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]