Bước tới nội dung

ngả ngốn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋa̰ː˧˩˧ ŋon˧˥ŋaː˧˩˨ ŋo̰ŋ˩˧ŋaː˨˩˦ ŋoŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋaː˧˩ ŋon˩˩ŋa̰ːʔ˧˩ ŋo̰n˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ngả ngốn

  1. Ngổn ngang không có trật tự.
    Nằm ngả ngốn đầy nhà.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]