Bước tới nội dung

ngồi lì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋo̤j˨˩ li̤˨˩ŋoj˧˧ li˧˧ŋoj˨˩ li˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋoj˧˧ li˧˧

Định nghĩa

[sửa]

ngồi lì

  1. Ngồi hoặc ở lâu mãi một chỗ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]