Bước tới nội dung

nhà cầu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ kə̤w˨˩ɲaː˧˧ kəw˧˧ɲaː˨˩ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ kəw˧˧

Danh từ

[sửa]

nhà cầu

  1. Nhà (nơi) vệ sinh

Đồng nghĩa

[sửa]