nhân quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ kwən˧˧ɲəŋ˧˥ kwəŋ˧˥ɲəŋ˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ kwən˧˥ɲən˧˥˧ kwən˧˥˧

Danh từ[sửa]

nhân quân

  1. vuanhân, biết thương người.
    Một đấng nhân quân.