nhân thân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ tʰən˧˧ | ɲəŋ˧˥ tʰəŋ˧˥ | ɲəŋ˧˧ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ tʰən˧˥ | ɲən˧˥˧ tʰən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]- Tổng hợp các đặc điểm về thân thế, cuộc sống và tính cách của một con người, về mặt thi hành pháp luật.
- Tìm hiểu nhân thân người bị hại.
- Nhân thân không rõ ràng.
Tham khảo
[sửa]- Nhân thân, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam