nhã ý
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲaʔa˧˥ i˧˥ | ɲaː˧˩˨ ḭ˩˧ | ɲaː˨˩˦ i˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲa̰ː˩˧ i˩˩ | ɲaː˧˩ i˩˩ | ɲa̰ː˨˨ ḭ˩˧ |
Danh từ[sửa]
nhã ý
- Ý tốt đối với người khác.
- Có nhã ý tặng quyển sách.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nhã ý", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)