nhã ý

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaʔa˧˥ i˧˥ɲaː˧˩˨˩˧ɲaː˨˩˦ i˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲa̰ː˩˧ i˩˩ɲaː˧˩ i˩˩ɲa̰ː˨˨˩˧

Danh từ[sửa]

nhã ý

  1. Ý tốt đối với người khác.
    nhã ý tặng quyển sách.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]