nhăn răng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲan˧˧ zaŋ˧˧ɲaŋ˧˥ ʐaŋ˧˥ɲaŋ˧˧ ɹaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲan˧˥ ɹaŋ˧˥ɲan˧˥˧ ɹaŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

nhăn răng

  1. Nhe răng ra cười.
    Hơi một tí là nhăn răng ra.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]