Bước tới nội dung

như quả

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ˧˧ kwa̰ː˧˩˧ɲɨ˧˥ kwaː˧˩˨ɲɨ˧˧ waː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨ˧˥ kwaː˧˩ɲɨ˧˥˧ kwa̰ːʔ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

như quả

  1. Nếu đúng như thế.
    Như quả nó sai thì không nên nghe.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]