Bước tới nội dung

nhạc phụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 岳父. Trong đó: (“nhạc”: thuộc về vợ, thuộc bên vợ); (“phụ”: cha, bố).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̰ːʔk˨˩ fṵʔ˨˩ɲa̰ːk˨˨ fṵ˨˨ɲaːk˨˩˨ fu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːk˨˨ fu˨˨ɲa̰ːk˨˨ fṵ˨˨

Danh từ

[sửa]

nhạc phụ

  1. (Cổ xưa) Cha vợ, bố vợ.

Từ liên hệ

[sửa]

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Đây là từ mang sắc thái nghĩa cổ xưa, ít được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hằng ngày và được thay thế bằng các từ mang sắc thái nghĩa hiện đại hơn như cha vợ, bố vợ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]