Bước tới nội dung

nhập nội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔp˨˩ no̰ʔj˨˩ɲə̰p˨˨ no̰j˨˨ɲəp˨˩˨ noj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲəp˨˨ noj˨˨ɲə̰p˨˨ no̰j˨˨

Định nghĩa

[sửa]

nhập nội

  1. Đưa từ nước ngoài vào.
    Cây nhập nội.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]