Bước tới nội dung

nhập tâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔp˨˩ təm˧˧ɲə̰p˨˨ təm˧˥ɲəp˨˩˨ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲəp˨˨ təm˧˥ɲə̰p˨˨ təm˧˥ɲə̰p˨˨ təm˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

nhập tâm

  1. Nhớ thuộc lòng.
    Nghe luôn bài hát nên đã nhập tâm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]