nhật dụng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔt˨˩ zṵʔŋ˨˩ɲə̰k˨˨ jṵŋ˨˨ɲək˨˩˨ juŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˨˨ ɟuŋ˨˨ɲə̰t˨˨ ɟṵŋ˨˨

Định nghĩa[sửa]

nhật dụng

  1. Thường dùng hằng ngày.
    Sắm sửa đồ nhật dụng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]