Bước tới nội dung

nha phiến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaː˧˧ fiən˧˥ɲaː˧˥ fiə̰ŋ˩˧ɲaː˧˧ fiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˥ fiən˩˩ɲaː˧˥˧ fiə̰n˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc 鸦片 (nha phiến).

Danh từ

[sửa]

nha phiến

  1. Như thuốc phiện

Tham khảo

[sửa]