Bước tới nội dung

nhanh nhánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲajŋ˧˧ ɲajŋ˧˥ɲan˧˥ ɲa̰n˩˧ɲan˧˧ ɲan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲajŋ˧˥ ɲajŋ˩˩ɲajŋ˧˥˧ ɲa̰jŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

nhanh nhánh

  1. Đen và sáng bóng.
    Mắt cháu bé nhanh nhánh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]