nhanh nhánh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲajŋ˧˧ ɲajŋ˧˥ | ɲan˧˥ ɲa̰n˩˧ | ɲan˧˧ ɲan˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲajŋ˧˥ ɲajŋ˩˩ | ɲajŋ˧˥˧ ɲa̰jŋ˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]nhanh nhánh
- Đen và sáng bóng.
- Mắt cháu bé nhanh nhánh.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nhanh nhánh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)