Bước tới nội dung

nhiệt biểu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲiə̰ʔt˨˩ ɓiə̰w˧˩˧ɲiə̰k˨˨ ɓiəw˧˩˨ɲiək˨˩˨ ɓiəw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲiət˨˨ ɓiəw˧˩ɲiə̰t˨˨ ɓiəw˧˩ɲiə̰t˨˨ ɓiə̰ʔw˧˩

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]