nhiệm vụ
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiə̰ʔm˨˩ vṵʔ˨˩ | ɲiə̰m˨˨ jṵ˨˨ | ɲiəm˨˩˨ ju˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiəm˨˨ vu˨˨ | ɲiə̰m˨˨ vṵ˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
Danh từ[sửa]
nhiệm vụ
- Công việc phải gánh vác.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).
Tham khảo[sửa]
- "nhiệm vụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)