Bước tới nội dung

nhui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲuj˧˧ɲuj˧˥ɲuj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲuj˧˥ɲuj˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

nhui

  1. Đẩy vào.
    Nhui củi vào bếp.

Tham khảo

[sửa]