Tiếng Hà Lan[sửa]
Đại từ[sửa]
niks
- không gì
- Ik versta er niks van.
- Chả hiểu gì.
- Dankjewel! — 't Is niks.
- Cám ơn bạn! — Không có gì.
Tính từ[sửa]
niks (không so sánh được)
- dở, không thú vị
- Ik vind dit boek maar niks.
- Tôi thấy cuốn sách này không thú vị chút gì.
Động từ[sửa]
niks
- Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của niksen
- Lối mệnh lệnh của niksen