nippy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɪ.pi/

Tính từ[sửa]

nippy /ˈnɪ.pi/

  1. Lạnh, buốt.
  2. Nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát.
  3. Cay sè (rượu).

Danh từ[sửa]

nippy /ˈnɪ.pi/

  1. (Thông tục) phục vụ, hầu bàn (ở tiệm trà Lai-on-xơ ở Anh).

Tham khảo[sửa]