nix
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɪks/
![]() | [ˈnɪks] |
Thán từ[sửa]
nix /ˈnɪks/
Danh từ[sửa]
nix /ˈnɪks/
- (Từ lóng) Không, không một ai, không một cái gì.
- to work for nixes — làm công không, luống công vô ích
Danh từ[sửa]
nix /ˈnɪks/
Tham khảo[sửa]
- "nix". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)