Bước tới nội dung

noctambulist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɑːk.ˈtæm.bjə.lɪst/

Danh từ

[sửa]

noctambulist /nɑːk.ˈtæm.bjə.lɪst/

  1. Người hay đi chơi đêm.
  2. Người ngủ đi rong, người miên hành.

Tham khảo

[sửa]