nonagénaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nonagénaire /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/ |
nonagénaires /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/ |
Giống cái | nonagénaire /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/ |
nonagénaires /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/ |
nonagénaire /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | nonagénaire /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/ |
nonagénaire /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/ |
Số nhiều | nonagénaire /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/ |
nonagénaire /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/ |
nonagénaire /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "nonagénaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)