Bước tới nội dung

nonagénaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nonagénaire
/nɔ.na.ʒe.nɛʁ/
nonagénaires
/nɔ.na.ʒe.nɛʁ/
Giống cái nonagénaire
/nɔ.na.ʒe.nɛʁ/
nonagénaires
/nɔ.na.ʒe.nɛʁ/

nonagénaire /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/

  1. (Thọ) Chín mươi tuổi.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít nonagénaire
/nɔ.na.ʒe.nɛʁ/
nonagénaire
/nɔ.na.ʒe.nɛʁ/
Số nhiều nonagénaire
/nɔ.na.ʒe.nɛʁ/
nonagénaire
/nɔ.na.ʒe.nɛʁ/

nonagénaire /nɔ.na.ʒe.nɛʁ/

  1. Cụ chín mươi tuổi.

Tham khảo

[sửa]