northeast
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈnɔrθ.ˈist/
Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ north (“bắc”) + east (“đông”).
Danh từ
[sửa]northeast (không đếm được)
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Tính từ
[sửa]northeast (so sánh hơn more northeast, so sánh nhất most northeast)
Đồng nghĩa
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "northeast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)