novelty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

novelty

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈnɑː.vəl.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

novelty /ˈnɑː.vəl.ti/

  1. Tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường.
  2. Vật mới lạ, vật khác thường.
  3. (Số nhiều) Hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa).

Tham khảo[sửa]