nullard
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ny.laʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | nullard /ny.laʁ/ |
nullards /ny.laʁ/ |
Giống cái | nullarde /ny.laʁd/ |
nullardes /ny.laʁd/ |
nullard /ny.laʁ/
- (Thông tục) Hoàn toàn vô tài, hoàn toàn không biết tý gì.
- Être nullard en anglais — hoàn toàn không biết tý gì về tiếng Anh
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nullard /ny.laʁ/ |
nullards /ny.laʁ/ |
nullard gđ /ny.laʁ/
Tham khảo[sửa]
- "nullard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)