Bước tới nội dung

nullard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực nullard
/ny.laʁ/
nullards
/ny.laʁ/
Giống cái nullarde
/ny.laʁd/
nullardes
/ny.laʁd/

nullard /ny.laʁ/

  1. (Thông tục) Hoàn toàn vô tài, hoàn toàn không biết .
    Être nullard en anglais — hoàn toàn không biết tý gì về tiếng Anh

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
nullard
/ny.laʁ/
nullards
/ny.laʁ/

nullard /ny.laʁ/

  1. (Thông tục) Kẻ hoàn toàn vô tài, kẻ hoàn toàn không hiểu biết .

Tham khảo

[sửa]