numismatics
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tɪks/
Danh từ[sửa]
numismatics số nhiều dùng như số ít /.tɪks/
Tham khảo[sửa]
- "numismatics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
numismatics số nhiều dùng như số ít /.tɪks/