numismatics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

numismatics số nhiều dùng như số ít /.tɪks/

  1. Khoa nghiên cứu tiền đúc.
  2. Sự sưu tầm các loại tiền.

Tham khảo[sửa]