nung đúc
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nuŋ˧˧ ɗuk˧˥ | nuŋ˧˥ ɗṵk˩˧ | nuŋ˧˧ ɗuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nuŋ˧˥ ɗuk˩˩ | nuŋ˧˥˧ ɗṵk˩˧ |
Động từ[sửa]
nung đúc
- Rèn luyện.
- Cuộc kháng chiến nung đúc con người.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nung đúc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)